Danh mục thuốc lưu hành
Tìm thấy 53122 kết quả thuốc đã được cấp phép lưu hành
Tìm kiếm nâng cao
Có thể nhập nhiều hoạt chất, tìm kiếm theo logic OR
Có thể nhập nhiều hàm lượng, tìm kiếm theo logic OR
Làm mới
893110364225
Hiệu lực
Amlor
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate)
Hàm lượng: 5mg
Dạng bào chế: Viên nén
Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công có chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
Nước sản xuất: Việt Nam
893110364325
Hiệu lực
Lipitor
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi calcium 1,5H20; tên khác Atorvastatin calcium trihydrate)
Hàm lượng: 10mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công có chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
Nước sản xuất: Việt Nam
893110364425
Hiệu lực
Lipitor
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Hemi calcium 1,5H20; tên khác Atorvastatin calcium trihydrate)
Hàm lượng: 20mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công có chuyển giao công nghệ sản xuất thuốc: Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
Nước sản xuất: Việt Nam
893100364525
Hiệu lực
AstaOrlis 120 mg
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Orlistat (dưới dạng Orlistat pellets 50% w/w)
Hàm lượng: 120mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần ASTA Healthcare USA
Nước sản xuất: Việt Nam
893100364625
Hiệu lực
AstaPadol Caps 500 mg
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Paracetamol
Hàm lượng: 500mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần ASTA Healthcare USA
Nước sản xuất: Việt Nam
893100364725
Hiệu lực
Orlistat 120 mg
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Orlistat (dưới dạng Orlistat pellets 50% w/w)
Hàm lượng: 120mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần ASTA Healthcare USA
Nước sản xuất: Việt Nam
893100364825
Hiệu lực
Brosep
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Ambroxol hydroclorid
Hàm lượng: 6mg/ml
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9
Nước sản xuất: Việt Nam
893110364925
Hiệu lực
Thioctic acid 300 mg
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Thioctic acid
Hàm lượng: 300mg
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365025
Hiệu lực
Amikacin Bidiphar 500
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg
Hàm lượng: (0,5% (w/v))
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365125
Hiệu lực
Bicebid 100
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate 111,917mg) 100mg
Hàm lượng: 100mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365225
Hiệu lực
Bidicarlin 1,6g
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Ticarcillin Disodium and Potassium Clavulanate (15:1) tương đương với Ticarcillin 1,5g và Acid clavulanic 0,1g
Hàm lượng:
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365325
Hiệu lực
Bidicarlin 3,2g
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Ticarcillin Disodium and Potassium Clavulanate (15:1) tương đương với Ticarcillin 3g và Acid clavulanic 0,2g
Hàm lượng:
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Nước sản xuất: Việt Nam
893100365425
Hiệu lực
Bidi-alcohol
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Ethanol (dưới dạng ethanol 96%)
Hàm lượng: 70% (v/v)
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Nước sản xuất: Việt Nam
893100365525
Hiệu lực
Phospha Gaspain
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Gel nhôm phosphat 20% (Aluminium phosphate gel)
Hàm lượng: 12,38g
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
Nước sản xuất: Việt Nam
893100365625
Hiệu lực
Amxotax
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Ambroxol hydroclorid
Hàm lượng: 0,6% (w/v)
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365725
Hiệu lực
Lavia
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat)
Hàm lượng: 100mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365825
Hiệu lực
Apilastin
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Bilastine
Hàm lượng: 2,5mg/ml
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed
Nước sản xuất: Việt Nam
893110365925
Hiệu lực
Apilivpa
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Arginine aspartate (Arginine aspartate 1g/5ml)
Hàm lượng: 20% (w/v)
Dạng bào chế: Sirô
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed
Nước sản xuất: Việt Nam
893100366025
Hiệu lực
Apiragan cold
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Caffeine 65mg; Paracetamol 500mg
Hàm lượng:
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed
Nước sản xuất: Việt Nam
893100366125
Hiệu lực
Hymaxto
Ngày hết hạn: 15/08/2030
Số quyết định: 403/QĐ-QLD
Hoạt chất: Aluminum hydroxide (dưới dạng dried aluminum hydroxide gel) 9,2% (w/v); Magnesium hydroxide 8,0% (w/v)
Hàm lượng:
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed
Nước sản xuất: Việt Nam
Hiển thị 20 / 53122 thuốc